Có 1 kết quả:
míng luó kāi dào ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄞ ㄉㄠˋ
míng luó kāi dào ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄞ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat the gong to clear the way
(2) (fig.) to pave the way for sth
(2) (fig.) to pave the way for sth
míng luó kāi dào ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄞ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh