Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng jiū
ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄡ
1
/1
鳴鳩
míng jiū
ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
turtledove
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch cưu thiên - 白鳩篇
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đề tỉnh trung viện bích - 題省中院壁
(
Đỗ Phủ
)
•
Phù dung trì - 芙蓉池
(
Tào Thực
)
•
Thôn nữ - 村女
(
Hùng Liễn
)
•
Xuân nhật ứng chế - 春日應制
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Xuân phong dao - 春風謠
(
Cừu Viễn
)
•
Xuân sự - 春事
(
Hồng Tư Quỳ
)
Bình luận
0