Có 1 kết quả:
zhī ㄓ
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰支鳥
Nét bút: 一丨フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JEHAF (十水竹日火)
Unicode: U+9CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰支鳥
Nét bút: 一丨フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JEHAF (十水竹日火)
Unicode: U+9CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Lạc Dương đạo - 洛陽道 (Phùng Trước)
• Tạm sứ Hạ Đô dạ phát Tân Lâm chí Kinh Ấp tặng tây - 暫使下都夜發新林至京邑贈西 (Tạ Diễu)
• Tuyên Chính điện thoái triều vãn xuất tả dịch - 宣政殿退朝晚出左掖 (Đỗ Phủ)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 04 - 永王東巡歌其四 (Lý Bạch)
• Lạc Dương đạo - 洛陽道 (Phùng Trước)
• Tạm sứ Hạ Đô dạ phát Tân Lâm chí Kinh Ấp tặng tây - 暫使下都夜發新林至京邑贈西 (Tạ Diễu)
• Tuyên Chính điện thoái triều vãn xuất tả dịch - 宣政殿退朝晚出左掖 (Đỗ Phủ)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 04 - 永王東巡歌其四 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general term for jay
(2) Garrulus lidthi
(2) Garrulus lidthi