Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ONHAF (人弓竹日火)
Unicode: U+9CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キン (kin), カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2