Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MTHAF (一廿竹日火)
Unicode: U+9CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiên

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn thể