Âm Quan thoại: 9ī , pī ㄆㄧ Tổng nét: 15 Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰匹鳥 Nét bút: 一ノフフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: SCHAF (尸金竹日火) Unicode: U+9D04 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp