Có 1 kết quả:
zhèn ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. loài chim độc
2. rượu có độc
2. rượu có độc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài chim rất độc. § Ngày xưa bảo lấy cánh nó khuấy vào rượu uống thì chết ngay.
2. (Danh) Rượu có chất độc. § Thông 酖. ◎Như: “trậm độc” 鴆酒 rượu độc.
3. (Động) Dùng rượu độc hại người. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hà hậu tật đố, trậm sát Vương Mĩ Nhân” 何后嫉妒, 鴆殺王美人 (Đệ nhị hồi) Hà hậu ghen ghét, dùng rượu độc giết Vương Mĩ Nhân.
2. (Danh) Rượu có chất độc. § Thông 酖. ◎Như: “trậm độc” 鴆酒 rượu độc.
3. (Động) Dùng rượu độc hại người. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hà hậu tật đố, trậm sát Vương Mĩ Nhân” 何后嫉妒, 鴆殺王美人 (Đệ nhị hồi) Hà hậu ghen ghét, dùng rượu độc giết Vương Mĩ Nhân.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loài chim độc;
② Rượu có chất độc.
② Rượu có chất độc.
Từ điển Trung-Anh
(1) legendary bird whose feathers can be used as poison
(2) poisonous
(3) to poison sb
(2) poisonous
(3) to poison sb
Từ ghép 3