Có 1 kết quả:

zhèn ㄓㄣˋ
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LUHAF (中山竹日火)
Unicode: U+9D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chậm, trấm
Âm Nôm: chũm, trấm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zam6

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

zhèn ㄓㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. loài chim độc
2. rượu có độc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài chim rất độc. § Ngày xưa bảo lấy cánh nó khuấy vào rượu uống thì chết ngay.
2. (Danh) Rượu có chất độc. § Thông 酖. ◎Như: “trậm độc” 鴆酒 rượu độc.
3. (Động) Dùng rượu độc hại người. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hà hậu tật đố, trậm sát Vương Mĩ Nhân” 何后嫉妒, 鴆殺王美人 (Đệ nhị hồi) Hà hậu ghen ghét, dùng rượu độc giết Vương Mĩ Nhân.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loài chim độc;
② Rượu có chất độc.

Từ điển Trung-Anh

(1) legendary bird whose feathers can be used as poison
(2) poisonous
(3) to poison sb

Từ ghép 3