Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂𠌵
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MOHF (一人竹火)
Unicode: U+9D08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhạn
Âm Nôm: nhạn, nhẹn
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), かりがね (karigane)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngaan6
Âm Nôm: nhạn, nhẹn
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), かりがね (karigane)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngaan6
Tự hình 2
Dị thể 9
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim nhạn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhạn” 雁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhạn 雁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 雁 (bộ 隹);
② Giả (như 贗, bộ 貝).
② Giả (như 贗, bộ 貝).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Nhạn 雁.
Từ điển Trung-Anh
variant of 雁[yan4]