Có 1 kết quả:
yā què wú shēng ㄧㄚ ㄑㄩㄝˋ ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. crow and peacock make no sound
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence
Bình luận 0