Có 1 kết quả:

ōu ㄛㄨ
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SKHAF (尸大竹日火)
Unicode: U+9D0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かもめ (kamome)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ōu ㄛㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 鷗|鸥