Có 1 kết quả:

tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: HFJP (竹火十心)
Unicode: U+9D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: đà điểu 駝鳥,鸵鸟)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đà điểu” 鴕鳥 giống chim lớn nhất trong loài chim, cao tới ba thước, cổ dài đầu nhỏ, cánh ngắn không bay cao được, chân dài chạy nhanh, sống ở Phi châu, Á châu và Mĩ châu. § Cũng viết là “đà điểu” 駝鳥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đà điểu.

Từ điển Trung-Anh

ostrich

Từ ghép 4