Có 1 kết quả:

yuān ㄩㄢ
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NUHAF (弓山竹日火)
Unicode: U+9D1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyên
Âm Nôm: oan, uyên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi), おしどり (oshidori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin1, jyun1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

yuān ㄩㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con vịt đực

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “uyên ương” 鴛鴦.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鴛鴦】 uyên ương [yuanyang] (động) Uyên ương (loài chim thường đi có đôi với nhau, con trống gọi là uyên, con mái là ương, trong văn học thường dùng để ví vợ chồng).

Từ điển Trung-Anh

mandarin duck

Từ ghép 6