Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰号鳥
Nét bút: 丨フ一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RSHAF (口尸竹日火)
Unicode: U+9D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào, hiêu
Âm Nôm: kiêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろう (fukurō)
Âm Quảng Đông: hiu1
Âm Nôm: kiêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろう (fukurō)
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vọ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cú vọ. § Thông “kiêu” 梟.
Từ điển Thiều Chửu
① Con vọ. Xem thêm chữ kiêu 梟, bộ Mộc 木.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con cú. Cg. 鴟鴞 [chixiao].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim.
Từ điển Trung-Anh
owl (order Strigiformes)
Từ ghép 34
cāng xiāo 倉鴞 • cǎo xiāo 草鴞 • cháng ěr xiāo 長耳鴞 • cháng wěi lín xiāo 長尾林鴞 • chī xiāo 鴟鴞 • diāo xiāo 鵰鴞 • duǎn ěr xiāo 短耳鴞 • guǐ xiāo 鬼鴞 • hè lín xiāo 褐林鴞 • hè yú xiāo 褐漁鴞 • héng bān fù xiǎo xiāo 橫斑腹小鴞 • hóng jiǎo xiāo 紅角鴞 • huáng tuǐ yú xiāo 黃腿漁鴞 • huáng zuǐ jiǎo xiāo 黃嘴角鴞 • huī lín xiāo 灰林鴞 • jiǎo xiāo 角鴞 • lì xiāo 栗鴞 • lín diāo xiāo 林鵰鴞 • lǐng jiǎo xiāo 領角鴞 • Liú qiú jiǎo xiāo 琉球角鴞 • máo jiǎo yú xiāo 毛腳漁鴞 • měng xiāo 猛鴞 • Míng jiǎo xiāo 鳴角鴞 • Sì chuān lín xiāo 四川林鴞 • wū diāo xiāo 烏鵰鴞 • wū lín xiāo 烏林鴞 • xī hóng jiǎo xiāo 西紅角鴞 • xī lǐng jiǎo xiāo 西領角鴞 • xiāo jiào 鴞叫 • xiāo yīng wǔ 鴞鸚鵡 • xuě xiāo 雪鴞 • yīng xiāo 鷹鴞 • zòng wén fù xiǎo xiāo 縱紋腹小鴞 • zòng wén jiǎo xiāo 縱紋角鴞