Có 1 kết quả:

dàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AMHAF (日一竹日火)
Unicode: U+9D20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dàn ㄉㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of nightingale