Âm Quan thoại: yòu ㄧㄡˋ Tổng nét: 16 Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰幼鳥 Nét bút: フフ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: VIKSF (女戈大尸火) Unicode: U+9D22 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp