Có 1 kết quả:
gū ㄍㄨ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰古鳥
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JRHAF (十口竹日火)
Unicode: U+9D23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺 (Lý Đông Dương)
• Đề Liêu Nguyên Long tống hoạ cảnh phiến - 題寥元龍送畫景扇 (Trần Quang Triều)
• Đông lân nữ - 東鄰女 (Bão Dung)
• Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 1 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其一 (Lý Bạch)
• Hàn thực kỳ 04 - 寒食其四 (Trần Phu)
• Hiểu kinh Tiên Lữ tự - 曉經僊侶寺 (Phan Huy Ích)
• Ô dạ đề - 烏夜啼 (Lục Du)
• Tạp cảm - 雜感 (Tùng Thiện Vương)
• Thương xuân tặng viễn - 傷春贈遠 (Độc Cô Cập)
• Việt trung lãm cổ - 越中覽古 (Lý Bạch)
• Đề Liêu Nguyên Long tống hoạ cảnh phiến - 題寥元龍送畫景扇 (Trần Quang Triều)
• Đông lân nữ - 東鄰女 (Bão Dung)
• Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 1 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其一 (Lý Bạch)
• Hàn thực kỳ 04 - 寒食其四 (Trần Phu)
• Hiểu kinh Tiên Lữ tự - 曉經僊侶寺 (Phan Huy Ích)
• Ô dạ đề - 烏夜啼 (Lục Du)
• Tạp cảm - 雜感 (Tùng Thiện Vương)
• Thương xuân tặng viễn - 傷春贈遠 (Độc Cô Cập)
• Việt trung lãm cổ - 越中覽古 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim cô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chá cô” 鷓鴣.
2. (Danh) § Xem “bột cô” 鵓鴣.
2. (Danh) § Xem “bột cô” 鵓鴣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cô. Xem 鷓鴣 [zhègu], 鵓鴣 [bógu].
Từ điển Trung-Anh
(1) partridge
(2) Francolinus chinensis
(2) Francolinus chinensis
Từ ghép 12
bái jiá shān zhè gū 白頰山鷓鴣 • bái méi shān zhè gū 白眉山鷓鴣 • Hǎi nán shān zhè gū 海南山鷓鴣 • hè xiōng shān zhè gū 褐胸山鷓鴣 • hóng hóu shān zhè gū 紅喉山鷓鴣 • hóng xiōng shān zhè gū 紅胸山鷓鴣 • huán jǐng shān zhè gū 環頸山鷓鴣 • lǜ jiǎo shān zhè gū 綠腳山鷓鴣 • Sì chuān shān zhè gū 四川山鷓鴣 • Tái wān shān zhè gū 臺灣山鷓鴣 • zhè gū 鷓鴣 • Zhōng huá zhè gū 中華鷓鴣