Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶丶フノ丶
Thương Hiệt: HFJC (竹火十金)
Unicode: U+9D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duật
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄩˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a bird) to fly swiftly
(2) to swoop