Có 1 kết quả:
yā ㄧㄚ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甲鳥
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLHAF (田中竹日火)
Unicode: U+9D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áp
Âm Nôm: áp, vịt
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Âm Nôm: áp, vịt
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba nhân trúc chi ca kỳ 3 - 巴人竹枝歌其三 (Vương Đình Tương)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Dã áp từ - 野鴨詞 (Yết Hề Tư)
• Đại đê khúc - 大堤曲 (Dương Thận)
• Hoạ thượng thư Thúc Thuyên đệ hạ nhật vũ hậu lương đình vãn diểu nguyên vận - 和尚書叔荃弟夏日雨後涼亭晚眺原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoán khê sa kỳ 1 - 浣溪沙其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 05 - 茶陵竹枝歌其五 (Lý Đông Dương)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Vãn xuân kỳ 11 - 四時田園雜興-晚春其十一 (Phạm Thành Đại)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
• Vũ hậu đăng Huệ sơn tối cao đỉnh - 雨後登惠山最高頂 (Thiệu Trường Hành)
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Dã áp từ - 野鴨詞 (Yết Hề Tư)
• Đại đê khúc - 大堤曲 (Dương Thận)
• Hoạ thượng thư Thúc Thuyên đệ hạ nhật vũ hậu lương đình vãn diểu nguyên vận - 和尚書叔荃弟夏日雨後涼亭晚眺原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoán khê sa kỳ 1 - 浣溪沙其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 05 - 茶陵竹枝歌其五 (Lý Đông Dương)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Vãn xuân kỳ 11 - 四時田園雜興-晚春其十一 (Phạm Thành Đại)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
• Vũ hậu đăng Huệ sơn tối cao đỉnh - 雨後登惠山最高頂 (Thiệu Trường Hành)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vịt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con vịt. ◎Như: “khảo áp” 烤鴨 vịt quay, “bảo áp” 寶鴨 cái lò hương (có dạng như con vịt).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) vịt: 烤鴨 Vịt quay; 鴨蛋 Trứng vịt.
Từ điển Trung-Anh
(1) duck
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (slang) male prostitute
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (slang) male prostitute
Từ ghép 71
bái méi yā 白眉鴨 • bái qiū shā yā 白秋沙鴨 • bái tóu yìng wěi yā 白頭硬尾鴨 • bān bèi qián yā 斑背潛鴨 • bān liǎn hǎi fān yā 斑臉海番鴨 • bān zuǐ yā 斑嘴鴨 • bǎn yā 板鴨 • Běi jīng kǎo yā 北京烤鴨 • cháng wěi yā 長尾鴨 • chī yā dàn 吃鴨蛋 • chì bǎng yā 赤膀鴨 • chì jǐng yā 赤頸鴨 • chì má yā 赤麻鴨 • chì zuǐ qián yā 赤嘴潛鴨 • Chǒu Xiǎo yā 醜小鴨 • chǒu yā 丑鴨 • chūn jiāng shuǐ nuǎn yā xiān zhī 春江水暖鴨先知 • diér yā zi 蹀兒鴨子 • fān bèi qián yā 帆背潛鴨 • fèng tóu qián yā 鳳頭潛鴨 • gǎn yā zi shàng jià 趕鴨子上架 • guān má yā 冠麻鴨 • hàn yā zi 旱鴨子 • hēi hǎi fān yā 黑海番鴨 • hóng tóu qián yā 紅頭潛鴨 • hóng xiōng qiū shā yā 紅胸秋沙鴨 • huā liǎn yā 花臉鴨 • huáng yā 黃鴨 • jī tóng yā jiǎng 雞同鴨講 • jiā yā 家鴨 • jiā yā lǜ tóu yā 家鴨綠頭鴨 • jiǎo yā zi 腳鴨子 • kǎo yā 烤鴨 • lì shù yā 栗樹鴨 • liú yā 瘤鴨 • lǜ chì yā 綠翅鴨 • lǜ tóu yā 綠頭鴨 • luó wén yā 羅紋鴨 • máo yā dàn 毛鴨蛋 • Měi zhōu lǜ chì yā 美洲綠翅鴨 • pí zuǐ yā 琵嘴鴨 • pú táo xiōng yā 葡萄胸鴨 • pǔ tōng qiū shā yā 普通秋沙鴨 • qiào bí má yā 翹鼻麻鴨 • qīng tóu qián yā 青頭潛鴨 • què yā 鵲鴨 • Shuāng yā shān 雙鴨山 • Shuāng yā shān shì 雙鴨山市 • Táng Lǎo yā 唐老鴨 • tián yā 填鴨 • tián yā shì 填鴨式 • tú yā 塗鴨 • xián yā dàn 鹹鴨蛋 • xiǎo róng yā 小絨鴨 • yā bà 鴨霸 • yā dàn qīng 鴨蛋青 • yā lí 鴨梨 • yā shé mào 鴨舌帽 • yā zhǎng 鴨掌 • yā zǐ dàn 鴨仔蛋 • yā zi 鴨子 • yā zǐr 鴨子兒 • yā zuǐ lóng 鴨嘴龍 • yā zuǐ shòu 鴨嘴獸 • yě yā 野鴨 • Yìn miǎn bān zuǐ yā 印緬斑嘴鴨 • yún shí bān yā 雲石斑鴨 • zhēn wěi yā 針尾鴨 • Zhōng huá qiū shā yā 中華秋沙鴨 • zōng jǐng yā 棕頸鴨 • zuò yā 做鴨