Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yā lù Jiāng
ㄧㄚ ㄌㄨˋ ㄐㄧㄤ
1
/1
鴨綠江
Yā lù Jiāng
ㄧㄚ ㄌㄨˋ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yalu River, forming part of the China-Korea border
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh đông ca kỳ 6 - 征東歌其六
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Tư quy - 思歸
(
Hoàn Nhan Thọ
)
Bình luận
0