Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JVHAF (十女竹日火)
Unicode: U+9D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yến
Âm Nôm: ngan, yến
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài chim nhỏ, chim sâu. § Cũng viết là 鷃.

Từ điển Trung-Anh

quail