Có 1 kết quả:
héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰行鳥
Nét bút: ノノ丨一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HOMNF (竹人一弓火)
Unicode: U+9D34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hằng
Âm Nôm: hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): すずめ (suzume), ちどり (chidori)
Âm Quảng Đông: hang4, hong4
Âm Nôm: hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): すずめ (suzume), ちどり (chidori)
Âm Quảng Đông: hang4, hong4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim choi choi
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim choi choi: 金鴴 Chim choi choi vàng.
Từ điển Trung-Anh
plover
Từ ghép 21
cháng zuǐ jiàn héng 長嘴劍鴴 • dà shí héng 大石鴴 • dōng fāng héng 東方鴴 • hēi chì yàn héng 黑翅燕鴴 • héng kē 鴴科 • hóng xiōng héng 紅胸鴴 • huán jǐng héng 環頸鴴 • huī bān héng 灰斑鴴 • huī yàn héng 灰燕鴴 • jiàn héng 劍鴴 • jīn bān héng 金斑鴴 • jīn kuàng héng 金眶鴴 • lǐng yàn héng 領燕鴴 • Mǎ lái héng 馬來鴴 • Měi zhōu jīn héng 美洲金鴴 • měng gǔ shā héng 蒙古沙鴴 • Ōū jīn bān héng 歐金斑鴴 • Ōū shí héng 歐石鴴 • pǔ tōng yàn héng 普通燕鴴 • tiě zuǐ shā héng 鐵嘴沙鴴 • xiǎo zuǐ héng 小嘴鴴