Có 1 kết quả:
liè ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim gõ kiến
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 啄木鳥 [zhuó-mùniăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim gõ kiến.
Từ điển Trung-Anh
woodpecker
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2