Âm Pinyin: tī ㄊㄧ, tí ㄊㄧˊ Tổng nét: 17 Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰夷鳥 Nét bút: 一フ一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: XKNHA (重大弓竹日) Unicode: U+9D3A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp