Có 1 kết quả:

hóng gōu ㄏㄨㄥˊ ㄍㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wide gap
(2) gulf
(3) chasm
(4) lit. name of old canal in Henan that formed the border between enemies Chu and Han |

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0