Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hóng hú
ㄏㄨㄥˊ ㄏㄨˊ
1
/1
鴻鵠
hóng hú
ㄏㄨㄥˊ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swan
(2) person with noble aspirations
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至
(
Đỗ Phủ
)
•
Đông Tác Tuần Phủ tịch thượng ẩm - 東作循甫席上飲
(
Cao Bá Quát
)
•
Hồng hộc ca - 鴻鵠歌
(
Lưu Bang
)
•
Lưu biệt Sầm Tham huynh đệ - 留別岑參兄弟
(
Vương Xương Linh
)
•
Ngụ cư Định Tuệ viện chi đông tạp hoa mãn sơn hữu hải đường - 寓居定慧院之東雜花滿山有海棠
(
Tô Thức
)
•
Sở nam Vĩ Quán lâu - 楚南偉觀樓
(
Liễu Khai
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây bắc hữu cao lâu - 西北有高樓
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thiên biên hành - 天邊行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cao tam thập ngũ thư ký - 送高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0