Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥各
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HFHER (竹火竹水口)
Unicode: U+9D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥各
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HFHER (竹火竹水口)
Unicode: U+9D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0