Có 1 kết quả:
rú ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱如鳥
Nét bút: フノ一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VRHAF (女口竹日火)
Unicode: U+9D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱如鳥
Nét bút: フノ一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VRHAF (女口竹日火)
Unicode: U+9D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: như
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim như (một loài chim cun cút, tên khoa học: trunix blakistoni)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuộc giống chim cút (Trunix blakistoni).
Từ điển Thiều Chửu
① Chim như (Trunix blakistoni, một loài chim cun cút).
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim như (Trunix blakistoni, một loài chim cun cút).
Từ điển Trung-Anh
quail-like bird