Có 1 kết quả:
gē ㄍㄜ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰合鳥
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ORHAF (人口竹日火)
Unicode: U+9D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp
Âm Nôm: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はと (hato), どばと (dobato)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gaap3, gap3
Âm Nôm: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はと (hato), どばと (dobato)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gaap3, gap3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu Chân sơn, Tịnh Cư tự, yết Vô Ngại thượng nhân - 九真山淨居寺謁無礙上 人 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Dạ bạc Lư giang văn cố nhân tại Đông Lâm tự dĩ thi ký chi - 夜泊廬江聞故人在東林寺以詩寄之 (Vương Xương Linh)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Khai Nguyên tự khách tỉnh tảo cảnh tức sự - 開元寺客省早景即事 (Bì Nhật Hưu)
• Viên nhân tống qua - 園人送瓜 (Đỗ Phủ)
• Dạ bạc Lư giang văn cố nhân tại Đông Lâm tự dĩ thi ký chi - 夜泊廬江聞故人在東林寺以詩寄之 (Vương Xương Linh)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Khai Nguyên tự khách tỉnh tảo cảnh tức sự - 開元寺客省早景即事 (Bì Nhật Hưu)
• Viên nhân tống qua - 園人送瓜 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim bồ câu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bột cáp” 鵓鴿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim bồ câu: 通訊鴿 Bồ câu đưa thư, bồ câu truyền tin; 野鴿 Bồ câu rừng; 家鴿 Bồ câu nuôi. Cg. 鵓鴿 [bóge].
Từ điển Trung-Anh
(1) pigeon
(2) dove
(2) dove
Từ ghép 24
bān wěi lín gē 斑尾林鴿 • bó gē 鵓鴿 • chú gē 雛鴿 • chuán shū gē 傳書鴿 • diǎn bān lín gē 點斑林鴿 • fàng gē zi 放鴿子 • Fēi gē 飛鴿 • gē fáng 鴿房 • gē pài 鴿派 • gē zi 鴿子 • hé píng gē 和平鴿 • hēi lín gē 黑林鴿 • huī lín gē 灰林鴿 • jiā gē 家鴿 • jiū gē 鳩鴿 • Ōū gē 歐鴿 • Tiān gē zuò 天鴿座 • xìn gē 信鴿 • xuě gē 雪鴿 • yán gē 岩鴿 • yě gē 野鴿 • yuán gē 原鴿 • Zhōng yà gē 中亞鴿 • zǐ lín gē 紫林鴿