Có 1 kết quả:

ㄍㄜ
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ORHAF (人口竹日火)
Unicode: U+9D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp
Âm Nôm: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はと (hato), どばと (dobato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaap3, gap3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

ㄍㄜ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim bồ câu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “bột cáp” 鵓鴿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim bồ câu: 通訊鴿 Bồ câu đưa thư, bồ câu truyền tin; 野鴿 Bồ câu rừng; 家鴿 Bồ câu nuôi. Cg. 鵓鴿 [bóge].

Từ điển Trung-Anh

(1) pigeon
(2) dove

Từ ghép 24