Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
Âm Quan thoại: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Hình thái: ⿱任鳥
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OGHAF (人土竹日火)
Unicode: U+9D40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Hình thái: ⿱任鳥
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OGHAF (人土竹日火)
Unicode: U+9D40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jam4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hoopoe