Có 1 kết quả:
juān ㄐㄩㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰肙鳥
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RBHAF (口月竹日火)
Unicode: U+9D51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất mị - 不寐 (Nguyễn Văn Giao)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)
• Khốc vong kỹ - 哭亡妓 (Trần Danh Án)
• Tây tử trang mạn - 西子妝慢 (Trương Viêm)
• Tố thi kỳ 08 - 做詩其八 (Khanh Liên)
• Tuyên Thành kiến đỗ quyên hoa - 宣城見杜鵑花 (Lý Bạch)
• Việt Đông đạo trung đắc bệnh - 粵東道中得病 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Xuân nhật - 春日 (Vi Trang)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)
• Khốc vong kỹ - 哭亡妓 (Trần Danh Án)
• Tây tử trang mạn - 西子妝慢 (Trương Viêm)
• Tố thi kỳ 08 - 做詩其八 (Khanh Liên)
• Tuyên Thành kiến đỗ quyên hoa - 宣城見杜鵑花 (Lý Bạch)
• Việt Đông đạo trung đắc bệnh - 粵東道中得病 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Xuân nhật - 春日 (Vi Trang)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con chim cuốc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
cuckoo
Từ ghép 41
àn huī juān jú 暗灰鵑鶪 • bā shēng dù juān 八聲杜鵑 • bān chì fèng tóu juān 斑翅鳳頭鵑 • bān wěi juān jiū 斑尾鵑鳩 • běi fāng zhōng dù juān 北方中杜鵑 • běi yīng juān 北鷹鵑 • chéng xiōng yǎo juān 橙胸咬鵑 • cuì jīn juān 翠金鵑 • dà dù juān 大杜鵑 • dà juān jú 大鵑鶪 • dù juān 杜鵑 • dù juān huā 杜鵑花 • dù juān huā kē 杜鵑花科 • dù juān kē 杜鵑科 • dù juān niǎo 杜鵑鳥 • dù juān tí xuè 杜鵑啼血 • Dù juān zuò 杜鵑座 • Fēi lǜ bīn juān jiū 菲律賓鵑鳩 • hè chì yā juān 褐翅鴉鵑 • hè guān juān sǔn 褐冠鵑隼 • hēi guān juān sǔn 黑冠鵑隼 • hóng chì fèng tóu juān 紅翅鳳頭鵑 • hóng fù yǎo juān 紅腹咬鵑 • hóng tóu yǎo juān 紅頭咬鵑 • Huò shì yīng juān 霍氏鷹鵑 • juān xíng mù 鵑形目 • lì bān dù juān 栗斑杜鵑 • lǜ zuǐ dì juān 綠嘴地鵑 • pǔ tōng yīng juān 普通鷹鵑 • Rú Zhì juān 茹誌鵑 • sì shēng dù juān 四聲杜鵑 • wū juān 烏鵑 • xiǎo dù juān 小杜鵑 • xiǎo juān jiū 小鵑鳩 • xiǎo yā juān 小鴉鵑 • yīng juān 鷹鵑 • zào juān 噪鵑 • zhōng dù juān 中杜鵑 • Zhōu Shòu juān 周瘦鵑 • zǐ jīn juān 紫金鵑 • zōng fù dù juān 棕腹杜鵑