Có 1 kết quả:

juān ㄐㄩㄢ
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RBHAF (口月竹日火)
Unicode: U+9D51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyên
Âm Nôm: quyên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

juān ㄐㄩㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chim cuốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “đỗ quyên” 杜鵑.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Con quốc, đỗ quyên;
② Hoa đỗ quyên. Cg. 杜鵑 [dùjuan].

Từ điển Trung-Anh

cuckoo

Từ ghép 41