Có 1 kết quả:

juān ㄐㄩㄢ

1/1

juān ㄐㄩㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chim cuốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “đỗ quyên” .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Con quốc, đỗ quyên;
② Hoa đỗ quyên. Cg. [dùjuan].

Từ điển Trung-Anh

cuckoo

Từ ghép 41