Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷鳥
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CRHAF (金口竹日火)
Unicode: U+9D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung - 病中 (Tần Quán)
• Đối tuyết tuý hậu tặng Vương Lịch Dương - 對雪醉後贈王歷陽 (Lý Bạch)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Tống Huệ Thuần thượng nhân du Mân - 送惠純上人遊閩 (Triều Xung Chi)
• Uyên hồ khúc - 鴛湖曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Đối tuyết tuý hậu tặng Vương Lịch Dương - 對雪醉後贈王歷陽 (Lý Bạch)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Tống Huệ Thuần thượng nhân du Mân - 送惠純上人遊閩 (Triều Xung Chi)
• Uyên hồ khúc - 鴛湖曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0