Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フフ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JDHAF (十木竹日火)
Unicode: U+9D53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Nôm: bột
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄅㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: bột cáp 鵓鴿,鹁鸽)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem: “bột cáp” 鵓鴿, “bột cô” 鵓鴣.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鵓鴣】bột cô [bógu] Một loài bồ câu (chim mỏ đỏ và dài, lưng và cánh có đốm, thường hót trên cành khi trời sắp mưa hay trời đã tạnh; tục gọi là chim ban cưu, có nơi còn gọi là 水鴣鴣 [shuêgugu]).

Từ điển Trung-Anh

woodpidgeon

Từ ghép 1