Có 1 kết quả:
bī ㄅㄧ
Âm Pinyin: bī ㄅㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Nét bút: フ一一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HPHAF (竹心竹日火)
Unicode: U+9D56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Nét bút: フ一一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HPHAF (竹心竹日火)
Unicode: U+9D56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gip3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鵖鴔[bi1 fu2]
Từ ghép 13