Có 1 kết quả:

ㄅㄧ
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Nét bút: フ一一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HPHAF (竹心竹日火)
Unicode: U+9D56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gip3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1