Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フフフ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MMHAF (一一竹日火)
Unicode: U+9D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ging1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0