Có 1 kết quả:
é
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngan, ngỗng. ◎Như: “thương nga” 蒼鵝 giống ngỗng đen.
2. (Danh) “Nga quán” 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.
2. (Danh) “Nga quán” 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.
Từ điển Trung-Anh
(1) goose
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Từ ghép 30
dà tiān é 大天鵝 • dì wáng qǐ é 帝王企鵝 • é gān 鵝肝 • é gāo xùn 鵝膏蕈 • é gāo xùn sù 鵝膏蕈素 • é hóu líng 鵝喉羚 • é luǎn shí 鵝卵石 • é máo 鵝毛 • é máo dà xuě 鵝毛大雪 • é méi 鵝莓 • é róng 鵝絨 • é zhǎng qiū 鵝掌楸 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 禮輕人意重,千里送鵝毛 • qǐ é 企鵝 • qiān lǐ é máo 千里鵝毛 • qiān lǐ jì é máo 千里寄鵝毛 • qiān lǐ sòng é máo 千里送鵝毛 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕人意重 • shā jī zǎi é 殺雞宰鵝 • táng é 塘鵝 • táo é 淘鵝 • tiān é 天鵝 • Tiān é Hú 天鵝湖 • tiān é róng 天鵝絨 • Tiān é zuò 天鵝座 • xiǎo é 小鵝 • Xiǎo tiān é 小天鵝 • Yě Tiān é 野天鵝 • yóu bí tiān é 疣鼻天鵝