Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰武鳥
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MMHAF (一一竹日火)
Unicode: U+9D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Anh vũ [Tiễn vũ] - 鸚鵡【翦羽】 (Đỗ Phủ)
• Anh Vũ châu tức sự - 鸚鵡洲即事 (Thôi Đồ)
• Cam thảo tử - Thu mộ - 甘草子-秋暮 (Liễu Vĩnh)
• Giang hành kỳ 1 - 江行其一 (Ngư Huyền Cơ)
• Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 2 - 和大明使余貴其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Ký tặng Tân Bình tri phủ Hà hội nguyên - 寄贈新平知府何會元 (Doãn Uẩn)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Nhẫn tiếu - 忍笑 (Hàn Ốc)
• Thủ 09 - 首09 (Lê Hữu Trác)
• Vịnh sử cảm hứng tạp thi - 詠史感興雜詩 (Phó Sơn)
• Anh Vũ châu tức sự - 鸚鵡洲即事 (Thôi Đồ)
• Cam thảo tử - Thu mộ - 甘草子-秋暮 (Liễu Vĩnh)
• Giang hành kỳ 1 - 江行其一 (Ngư Huyền Cơ)
• Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 2 - 和大明使余貴其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Ký tặng Tân Bình tri phủ Hà hội nguyên - 寄贈新平知府何會元 (Doãn Uẩn)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Nhẫn tiếu - 忍笑 (Hàn Ốc)
• Thủ 09 - 首09 (Lê Hữu Trác)
• Vịnh sử cảm hứng tạp thi - 詠史感興雜詩 (Phó Sơn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vẹt
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
parrot
Từ ghép 25
Àò zhōu xiǎo yīng wǔ 澳洲小鸚鵡 • cǎi hóng yīng wǔ 彩虹鸚鵡 • cháng wěi yīng wǔ 長尾鸚鵡 • dà zǐ xiōng yīng wǔ 大紫胸鸚鵡 • duǎn wěi yīng wǔ 短尾鸚鵡 • fēi xiōng yīng wǔ 緋胸鸚鵡 • fèng tóu yīng wǔ 鳳頭鸚鵡 • hóng lǐng lǜ yīng wǔ 紅領綠鸚鵡 • hǔ bān yīng wǔ 虎斑鸚鵡 • hǔ pí yīng wǔ 虎皮鸚鵡 • huā tóu yīng wǔ 花頭鸚鵡 • huī tóu yīng wǔ 灰頭鸚鵡 • jīn gāng yīng wǔ 金剛鸚鵡 • lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 藍腰短尾鸚鵡 • qīng tóu yīng wǔ 青頭鸚鵡 • qíng lǚ yīng wǔ 情侶鸚鵡 • xiāo yīng wǔ 鴞鸚鵡 • xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花鳳頭鸚鵡 • Yà lì shān dà yīng wǔ 亞歷山大鸚鵡 • yīng wǔ 鸚鵡 • yīng wǔ luó 鸚鵡螺 • yīng wǔ rè 鸚鵡熱 • yīng wǔ xué shé 鸚鵡學舌 • zhé zhōng yīng wǔ 折衷鸚鵡 • zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鸚鵡