Có 3 kết quả:
ān ㄚㄋ • yā ㄧㄚ • yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰奄鳥
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KUHAF (大山竹日火)
Unicode: U+9D6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am
Âm Nôm: am
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: am1
Âm Nôm: am
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: am1
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim cút
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “am thuần” 鵪鶉.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鵪鶉】am thuần [anchún] Chim cun cút. Cg. 鶉 [chún].
Từ điển Trung-Anh
quail
Từ ghép 3
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “am thuần” 鵪鶉.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “am thuần” 鵪鶉.