Có 1 kết quả:

péng chéng wàn lǐ ㄆㄥˊ ㄔㄥˊ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the fabled roc flies ten thousand miles (idiom)
(2) one's future prospects are brilliant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0