Có 1 kết quả:
péng chéng wàn lǐ ㄆㄥˊ ㄔㄥˊ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ
péng chéng wàn lǐ ㄆㄥˊ ㄔㄥˊ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the fabled roc flies ten thousand miles (idiom)
(2) one's future prospects are brilliant
(2) one's future prospects are brilliant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0