Có 1 kết quả:

bēi ㄅㄟ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HJHAF (竹十竹日火)
Unicode: U+9D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひよどり (hiyodori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1