Có 1 kết quả:
què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰昔鳥
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TAHAF (廿日竹日火)
Unicode: U+9D72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thước
Âm Nôm: thước
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): かささぎ (kasasagi)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3
Âm Nôm: thước
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): かささぎ (kasasagi)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bùi Địch thư trai ngoạn nguyệt chi tác - 裴迪書齋玩月之作 (Tiền Khởi)
• Cổ ý kỳ 1 - 古意其一 (Tôn Phần)
• Dạ túc tây các, hiểu trình Nguyên nhị thập nhất tào trưởng - 夜宿西閣,曉呈元二十一曹長 (Đỗ Phủ)
• Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 6 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其六 (Hồ Xuân Hương)
• Ký phỏng y quan Lê tiên sinh tự Đình Thám, bộ hiệp tá Chu Khuê ký phỏng nguyên vận - 寄訪醫官黎先生字廷探步協佐周圭寄訪原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Tô Châu kỳ 2 - 過蘇州其二 (Cù Hữu)
• Tân Thành dạ bạc - 新城夜泊 (Nguyễn Kiều)
• Thất tịch - 七夕 (Quyền Đức Dư)
• Thư hoài đáp Vũ Công bộ, y tiền giản Đoàn hàn lâm vận - 書懷答武工部,依前柬段翰林韻 (Phan Huy Ích)
• Yết Kim môn - 謁金門 (Phùng Duyên Kỷ)
• Cổ ý kỳ 1 - 古意其一 (Tôn Phần)
• Dạ túc tây các, hiểu trình Nguyên nhị thập nhất tào trưởng - 夜宿西閣,曉呈元二十一曹長 (Đỗ Phủ)
• Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 6 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其六 (Hồ Xuân Hương)
• Ký phỏng y quan Lê tiên sinh tự Đình Thám, bộ hiệp tá Chu Khuê ký phỏng nguyên vận - 寄訪醫官黎先生字廷探步協佐周圭寄訪原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Tô Châu kỳ 2 - 過蘇州其二 (Cù Hữu)
• Tân Thành dạ bạc - 新城夜泊 (Nguyễn Kiều)
• Thất tịch - 七夕 (Quyền Đức Dư)
• Thư hoài đáp Vũ Công bộ, y tiền giản Đoàn hàn lâm vận - 書懷答武工部,依前柬段翰林韻 (Phan Huy Ích)
• Yết Kim môn - 謁金門 (Phùng Duyên Kỷ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim hỉ thước, chim khách, chim bồ các
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
magpie
Từ ghép 21
bái chì lán què 白翅藍鵲 • bái yāo què qú 白腰鵲鴝 • hēi é shù què 黑額樹鵲 • hóng zuǐ lán què 紅嘴藍鵲 • huáng zuǐ lán què 黃嘴藍鵲 • huī shù què 灰樹鵲 • huī xǐ què 灰喜鵲 • lán lǜ què 藍綠鵲 • pán wěi shù què 盤尾樹鵲 • què cháo jiū zhàn 鵲巢鳩占 • què qiáo 鵲橋 • què qú 鵲鴝 • què sè lí 鵲色鸝 • què yā 鵲鴨 • què yào 鵲鷂 • tǎ wěi shù què 塔尾樹鵲 • Tái wān lán què 臺灣藍鵲 • xǐ què 喜鵲 • yàn què wū què 燕雀烏鵲 • Yìn Zhī lǜ què 印支綠鵲 • zōng fù shù què 棕腹樹鵲