Có 1 kết quả:
què cháo jiū zhàn ㄑㄩㄝˋ ㄔㄠˊ ㄐㄧㄡ ㄓㄢˋ
què cháo jiū zhàn ㄑㄩㄝˋ ㄔㄠˊ ㄐㄧㄡ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the magpie made a nest, the turtledove dwells in it (idiom)
(2) to reap where one has not sown
(2) to reap where one has not sown
Bình luận 0