Có 1 kết quả:

ㄧㄚ
Âm Pinyin: ㄧㄚ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XXMMH (重重一一竹)
Unicode: U+9D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nha
Âm Nôm: a, ác, nha, ó
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): からす (karasu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. con quạ khoang
2. màu đen

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “nha” 鴉.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 鴉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴉.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Nha 鴉.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鴉|鸦[ya1]