Có 1 kết quả:

ㄜˋ
Âm Pinyin: ㄜˋ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨ノフ丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YKHAF (卜大竹日火)
Unicode: U+9D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): ぬえ (nue)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of bird similar to pheasant