Có 1 kết quả:

zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Pinyin: zhuī ㄓㄨㄟ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HFOG (竹火人土)
Unicode: U+9D7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuy, giai
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): こばと (kobato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi1, zeon2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhuī ㄓㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(như: chá cô, giá cô 鷓鴣,鹧鸪)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “giai” 佳.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ giai 佳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵓鴣 [bógu].

Từ điển Trung-Anh

(1) snipe
(2) turtle-dove