Có 2 kết quả:

ㄋㄧˋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HUHAF (竹山竹日火)
Unicode: U+9D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

ㄋㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(một giống chim bói cá)

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống chim nước, hình tựa “lô tư” 鸕鷀 chim cốc, giỏi bay cao.
2. (Trạng thanh) “Nghịch nghịch” 鶂鶂 quang quác (tiếng ngỗng kêu). § Mượn chỉ ngỗng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 鷁;
② (Tiếng ngỗng kêu) quác quác.

Từ điển Trung-Anh

hawk