Có 2 kết quả:
nì ㄋㄧˋ • yì ㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một giống chim bói cá)
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chim nước, hình tựa “lô tư” 鸕鷀 chim cốc, giỏi bay cao.
2. (Trạng thanh) “Nghịch nghịch” 鶂鶂 quang quác (tiếng ngỗng kêu). § Mượn chỉ ngỗng.
2. (Trạng thanh) “Nghịch nghịch” 鶂鶂 quang quác (tiếng ngỗng kêu). § Mượn chỉ ngỗng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 鷁;
② (Tiếng ngỗng kêu) quác quác.
② (Tiếng ngỗng kêu) quác quác.
Từ điển Trung-Anh
hawk