Có 1 kết quả:
dōng ㄉㄨㄥ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰東鳥
Nét bút: 一丨フ一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DWHAF (木田竹日火)
Unicode: U+9D87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Nôm: đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): つぐみ (tsugumi)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: dung1
Âm Nôm: đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): つぐみ (tsugumi)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: dung1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con quạ
Từ điển Trung-Anh
(1) thrush
(2) Tardus fuscatus
(2) Tardus fuscatus
Từ ghép 51
bái bèi jī dōng 白背磯鶇 • bái fù dōng 白腹鶇 • bái hóu duǎn chì dōng 白喉短翅鶇 • bái hóu jī dōng 白喉磯鶇 • bái jǐng dōng 白頸鶇 • bái méi dì dōng 白眉地鶇 • bái méi dōng 白眉鶇 • bái méi gē dōng 白眉歌鶇 • bān dōng 斑鶇 • Bǎo xīng gē dōng 寶興歌鶇 • cháng wěi dì dōng 長尾地鶇 • cháng zuǐ dì dōng 長嘴地鶇 • chéng tóu dì dōng 橙頭地鶇 • chì jǐng dōng 赤頸鶇 • chì xiōng dōng 赤胸鶇 • dà cháng zuǐ dì dōng 大長嘴地鶇 • dǎo dōng 島鶇 • guāng bèi dì dōng 光背地鶇 • hè tóu dōng 褐頭鶇 • hēi jǐng dōng 黑頸鶇 • hēi xiōng dōng 黑胸鶇 • hóng wěi dōng 紅尾鶇 • hú dōng 槲鶇 • hǔ bān dì dōng 虎斑地鶇 • Huái shì hǔ dōng 懷氏虎鶇 • huī bèi dōng 灰背鶇 • huī chì dōng 灰翅鶇 • huī tóu dōng 灰頭鶇 • lán bā sè dōng 藍八色鶇 • lán bèi bā sè dōng 藍背八色鶇 • lán chì bā sè dōng 藍翅八色鶇 • lán duǎn chì dōng 藍短翅鶇 • lán jī dōng 藍磯鶇 • lán zhěn bā sè dōng 藍枕八色鶇 • lì bèi duǎn chì dōng 栗背短翅鶇 • lì fù jī dōng 栗腹磯鶇 • lì tóu bā sè dōng 栗頭八色鶇 • lǜ kuān zuǐ dōng 綠寬嘴鶇 • lǜ xiōng bā sè dōng 綠胸八色鶇 • Ōū gē dōng 歐歌鶇 • shuāng biàn bā sè dōng 雙辮八色鶇 • Tái wān zǐ xiào dōng 臺灣紫嘯鶇 • Tī shì dōng 梯氏鶇 • tián dōng 田鶇 • wū dōng 烏鶇 • wū huī dōng 烏灰鶇 • xiān bā sè dōng 仙八色鶇 • xiù fù duǎn chì dōng 鏽腹短翅鶇 • zǐ kuān zuǐ dōng 紫寬嘴鶇 • zǐ xiào dōng 紫嘯鶇 • zōng bèi hēi tóu dōng 棕背黑頭鶇