Có 2 kết quả:

chún ㄔㄨㄣˊtuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YDHAF (卜木竹日火)
Unicode: U+9D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần
Âm Nôm: thuần
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

1/2

chún ㄔㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: am thuần 鵪鶉,鹌鹑)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “am thuần” 鵪鶉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Chim cun cút. Cg. 鵪鶉 [anchún].

Từ điển Trung-Anh

quail

Từ ghép 13

tuán ㄊㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “am thuần” 鵪鶉.