Có 1 kết quả:
jū ㄐㄩ
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰居鳥
Nét bút: フ一ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRHAF (尸口竹日火)
Unicode: U+9D8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰居鳥
Nét bút: フ一ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRHAF (尸口竹日火)
Unicode: U+9D8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch phù hành - 白鳧行 (Đỗ Phủ)
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể