Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BOHAF (月人竹日火)
Unicode: U+9D8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: duật
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): にわとり (niwatori), とり (tori)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 雞|鸡