Có 1 kết quả:

chì ㄔˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Tổng nét: 20
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DLKSF (木中大尸火)
Unicode: U+9D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), チョク (choku), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): おしどり (oshidori)
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 1

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

1/1

chì ㄔˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: khê xích 鸂鶒)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “khê xích” 鸂鶒.

Từ điển Trung-Anh

a kind of water bird

Từ ghép 3